-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Liên hệ
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc ứng dụng những công nghệ hiện đại vào quản lý nhân sự không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu tất yếu. Máy chấm công khuôn mặt Sunbeam Paradise 3 xuất hiện như một giải pháp toàn diện, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ nhận diện khuôn mặt tiên tiến, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế tối ưu trải nghiệm người dùng. Với Sunbeam Paradise 3, doanh nghiệp của bạn không chỉ đơn thuần chấm công chính xác mà còn kiến tạo một hệ sinh thái quản lý minh bạch, hiệu quả và chuyên nghiệp.

Máy chấm công khuôn mặt Sunbeam Paradise 3 – Thiết kế hiện đại, công nghệ nhận diện khuôn mặt vượt trội.
Máy chấm công khuôn mặt Sunbeam Paradise 3 là thế hệ máy chấm công sinh trắc học cao cấp, được thiết kế để trở thành “trợ thủ đắc lực” cho các doanh nghiệp trong khâu quản lý nhân sự. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, nguồn nhân lực mà còn góp phần thúc đẩy hiệu quả kinh doanh nhờ vào việc số hóa và tự động hóa quy trình. Với triết lý lấy người dùng làm trung tâm, Sunbeam Paradise 3 được trang bị những tính năng ưu việt, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao của các doanh nghiệp hiện đại.
Để bạn có cái nhìn rõ nét nhất về sức mạnh của Máy chấm công Sunbeam Paradise 3, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ.
| Thông Số | Chi Tiết |
|---|---|
| Model | Sunbeam Paradise 3 |
| Dung lượng khuôn mặt & thẻ | 5.000 khuôn mặt + 5.000 thẻ |
| Màn hình | 5 INCH HD IPS |
| Độ phân giải | 272 x 480 |
| Camera | 200W Pixel HD color camera, 200W Infrared camera |
| Chip xử lý | 1.2G Dual-core |
| Bộ nhớ | RAM 256MB DDR3 / ROM 4GB |
| Thời gian nhận diện | < 0.2 giây |
| Vùng nhận diện | 0.5m – 2.5m |
| Kết nối | WiFi / TCP/IP, USB-Host |
| Tích hợp | Hệ thống kiểm soát cửa |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Tính năng đặc biệt | Chấm công 1 lần 5 người |
Máy chấm công khuôn mặt Sunbeam Paradise 3 được trang bị loạt công nghệ tiên tiến, tạo nên sự khác biệt vượt trội so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Với thời gian nhận diện chỉ dưới 0.2 giây, Sunbeam Paradise 3 cho tốc độ xác thực gần như tức thì, giúp nhân viên không phải xếp hàng chờ đợi, đặc biệt hiệu quả trong những khung giờ cao điểm như đầu giờ làm hoặc giờ tan ca. Công nghệ này hoạt động hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ camera hồng ngoại, đảm bảo độ chính xác cao ngay cả vào ban đêm.
Một trong những tính năng đáng chú ý nhất là khả năng chấm công 1 lần 5 người. Điều này giúp tăng tốc độ đáng kể việc chấm công cho một nhóm đông người, lý tưởng cho các nhà máy, xí nghiệp có đông công nhân. Hơn nữa, thiết bị còn được tích hợp hệ thống kiểm soát cửa, cho phép doanh nghiệp quản lý việc ra vào các khu vực quan trọng một cách chặt chẽ và an toàn.
Với dung lượng lên đến 5.000 khuôn mặt và 5.000 thẻ, Sunbeam Paradise 3 dễ dàng đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp quy mô lớn, đa chi nhánh. Thiết bị hỗ trợ đa dạng kết nối bao gồm WiFi và TCP/IP, giúp việc kết nối mạng và đồng bộ dữ liệu với phần mềm quản lý trung tâm trở nên nhanh chóng và ổn định.
Máy chấm công khuôn mặt Sunbeam được đồng bộ với phần mềm Sunbeam Paradise HRM – một giải pháp quản lý nhân sự toàn diện. Phần mềm cho phép kết nối online đa điểm, giúp nhà quản lý có thể theo dõi, xuất báo cáo chấm công từ xa mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính có kết nối Internet.
Việc đầu tư vào Sunbeam Paradise 3 mang lại những giá trị thiết thực và lâu dài cho doanh nghiệp.
Tự động hóa hoàn toàn quá trình chấm công, giúp tiết kiệm hơn 90% thời gian so với phương pháp thủ công. Dữ liệu được ghi nhận chính xác, loại bỏ hoàn toàn tình trạng chấm công hộ, gian lận giờ giấc – vấn đề thường gặp ở các phương pháp truyền thống như thẻ giấy hay thẻ từ.
Khuôn mặt là đặc điểm sinh trắc học duy nhất và khó sao chép, mang lại độ bảo mật cao hơn hẳn so với vân tay (có thể bị mờ, trầy) hoặc thẻ từ (có thể bị mất, nhờ người khác chấm hộ). Điều này đảm bảo rằng mọi dữ liệu chấm công đều gắn liền với một nhân viên cụ thể.
Mặc dù có giá đầu tư ban đầu thuộc phân khúc 3-5 triệu đồng, Sunbeam Paradise 3 giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều chi phí phát sinh như chi phí in ấn thẻ giấy, mực in, hay chi phí xử lý sai sót do chấm công thủ công.
Máy chấm công Sunbeam Paradise 3 phát huy hiệu quả ở mọi loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là:
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến một giải pháp tổng thể và dịch vụ hỗ trợ trọn đời:
Công nghệ nhận diện khuôn mặt trên Sunbeam Paradise 3 được tối ưu hóa để hoạt động trong nhiều điều kiện. Tuy nhiên, việc đeo khẩu trang có thể ảnh hưởng đến tốc độ và độ chính xác. Để đảm bảo hiệu quả tối đa, bạn nên đăng ký khuôn mặt trong điều kiện đeo khẩu trang ngay từ đầu hoặc kết hợp sử dụng tính năng đọc thẻ từ như một phương thức dự phòng.
Phần mềm Sunbeam Paradise HRM được thiết kế để quản lý đa điểm, cho phép kết nối và đồng bộ dữ liệu từ nhiều máy chấm công Sunbeam Paradise 3 across different chi nhánh một cách dễ dàng và tập trung.
Không. Với cam kết từ nhà sản xuất, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ hoàn thành lắp đặt, cấu hình và hướng dẫn sử dụng máy cho nhân viên của bạn một cách thuần thục chỉ trong vòng 2 giờ đồng hồ ngay tại doanh nghiệp.
Đừng để những phương pháp quản lý lỗi thời kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp. Hãy trải nghiệm sự khác biệt với công nghệ nhận diện khuôn mặt đỉnh cao!
NHẬN TƯ VẤN & BÁO GIÁ CHÍNH HÃNG
Hotline độc quyền: 0355.659.353 – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7!
| Bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
5000 |
| Dung lượng thẻ từ |
5000 |
| Kết nối |
TCP/IP (Ethernet) |
| Kiểu xác thực |
1:N |
| Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh ,Tiếng Việt |
| Phần mềm quản lý |
Paradise HRM |
| Thương hiệu |
Sunbeam |
| Tiêu chuẩn tính năng |
Chấm công 1 lần 5 người |
| Ứng dụng phù hợp |
Công ty vừa & nhỏ |
| Tính năng hiển thị |
Hiển thị tên nhân viên, thời gian, ảnh |
| Phụ kiện kèm theo |
Adapter |
| Loại màn hình |
5 INCH HD IPS |
| Camera |
200W Pixel hd color camera |
| Phương thức chấm công |
Khuôn mặt |
| Tính năng kiểm soát cửa |
Hỗ trợ kiểm soát cửa (relay, khóa, etc.) |
| Tốc độ xử lý |
< 1s/lần chấm công |
| Xuất xứ |
Nhật Bản |
| Âm thanh / Chuông báo |
Có âm thanh báo và password bảo vệ máy |
| Nguồn điện / Dự phòng |
DC 12V, 3A/5A |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5-inch |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung lượng vân tay |
6,000 (Tiêu chuẩn), 10,000 (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
Thẻ ID, ADMS, Đầu vào T9, DST, Máy ảnh, ID người dùng gồm 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Chống quay vòng, Truy vấn bản ghi, Báo động chuyển đổi giả mạ |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 900 MHz, Bộ nhớ RAM 512 MB / Đèn flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED điều chỉnh độ sáng |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, WiFi (Tùy chọn), Đầu vào/Đầu ra Wiegand, RS485 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra báo động, Đầu vào phụ |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC 13,56 MHz |
| Tốc Độ Nhận Dạng Khuôn Mặt |
≤1s |
| Thuật Toán |
ZKFace V5.8 & ZKFinger V10.0 & ZKPalm V12.0 |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% – 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ 45°C (14°F ~ 113°F) |
| Kích Thước |
134.93 * 166.93 * 21.5 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Kết nối TCP/IP, Hỗ trợ Hikvision cloud. – Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485 – Hỗ trợ kiểm soát cửa |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5" |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 1GHz, RAM 1G / Đèn flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED bổ sung có thể điều chỉnh Che mưa (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, Wi-Fi (Tùy chọn), Wiegand Input / Output, RS485 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ trợ |
| Mô-đun thẻ tùy chọn |
IC / HID / iClass / Felica / Desfire EV1 / EV2 / Legic |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFace V5.8 & ZKPalm V12.0 |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP66 |
| Nguồn Cấp |
Điện áp: DC 12V, Cường độ: Max. 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến 60°C |
| Kích Thước |
103.83 * 212.41 * 50.60 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 1.5 m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 3000 khuôn mặt, 3000 vân tay, 3000 thẻ |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
172.5 mm × 83.2 mm × 22.7 mm. |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
2.4 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ, 150.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Khoảng cách: 0.3 m đến 1.5 m – Kết nối TCP/IP, wifi – Vị trí: trong nhà – Thời gian nhận diện: |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
91,3 mm × 181,3 mm × 24,5 mm |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 7-inch |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
10,000 (Tùy chọn 100,000) |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 (Customized) |
| Dung lượng vân tay |
10,000 (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, Đầu vào T9, DST, Camera, ID người dùng gồm 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả về, Truy vấn bản ghi, Báo động chuyển đổi giả mạo, |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 900 MHz, Bộ nhớ RAM 512 MB / Đèn flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Có thể điều chỉnh độ sáng đèn LED |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, WiFi (Tùy chọn), Wiegand input / output, RS485 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ ID 125KHz (EM) / Thẻ IC 13.56MHz, Vân tay |
| Tốc Độ Nhận Dạng Khuôn Mặt |
≤1s |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFinger V10.0 / ZKFace V3.9 & ZKPalm 10.0 (Customized) |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
20% – 80% |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 °C – 45 °C |
| Kích Thước |
91.93 * 202.93 * 21.5mm (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
Sẵn hàng
| Sinh Trắc Học |
SpeedFace-V3L : Khuôn mặt/ Vân taySpeedFace-V3L[QR] : Chỉ khuôn mặtSpeedFace-V3L[RFID] : Chỉ khuôn mặt |
|---|---|
| Mã QR |
SpeedFace-V3L[QR] : Mã QR, Mã vạch, PDF417 (Tùy chọn), Datamatrix (Tùy chọn), MicroPDF417 (Tùy chọn), Aztec (Tùy chọn) |
| RFID |
SpeedFace-V3L: Thẻ ID (Tùy chọn), Thẻ IC (Tùy chọn)SpeedFace-V3L[QR]: Thẻ ID (Tùy chọn), Thẻ IC (Tùy chọn)SpeedFace-V3L[RFID]: Thẻ ID (Tiêu chuẩn), Thẻ IC (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
3,000 (Tùy chọn: 10,000) |
| Dung Lượng Thẻ |
3,000 (Tùy chọn: 10,000) |
| Dung lượng khuôn mặt |
500 (Tùy chọn: 1,500) |
| Dung lượng vân tay |
SpeedFace-V3L: 3,000 (Tùy chọn: 5,000) |
| Dung Lượng Nhật Ký |
200,000 |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 1,2GHz, RAM 256MB/ Đèn Flash 512MB, Camera Binocular 1MP tích hợp Đèn LED trợ sáng có thể điều chỉnh độ sáng |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH |
| Kích Thước (L*W*D) |
185*58.5*20mm |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access, Mobile App |
| Chức Năng |
258,261,262 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Camera, ID người dùng 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống quay vòng thẻ, Truy vấn ghi, Cảnh báo chuyển mạch giả mạo, Chống quay vòng th |
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 4ASenseFace 4B |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 4,3" @ TFT (272*480) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Thực |
SenseFace 4A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 4B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 4A: 8.000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 4B: / |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 4B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 4A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)SenseFace 4B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| FRR |
SenseFace 4A: FRR ≤ 0.02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 4B: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 4B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
0.264 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
No account yet?
Create an Account
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.