-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
5.610.000 ₫ Giá gốc là: 5.610.000 ₫.3.089.000 ₫Giá hiện tại là: 3.089.000 ₫.
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION SH-K1T9343MFWX là máy chấm công cao cấp, tích hợp nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Mifare, giúp doanh nghiệp quản lý nhân viên một cách chính xác, nhanh chóng và tiện lợi. Thiết bị đặc biệt phù hợp với chuỗi cửa hàng, văn phòng, nhà xưởng, nơi có đông nhân viên và yêu cầu kiểm soát ra vào nghiêm ngặt.
Máy chấm công SH-K1T9343MFWX có thể nhận diện khuôn mặt dưới 0,2 giây với độ chính xác trên 99%. Camera 2MP hoạt động hiệu quả ở khoảng cách từ 0,3 đến 1,5 mét, giúp ghi nhận dữ liệu chấm công nhanh chóng mà không cần thao tác thủ công. Thiết bị có khả năng lưu trữ:
Nhờ vậy, việc chấm công trở nên dễ dàng, chính xác và hạn chế tối đa sai sót.
SH-K1T9343MFWX hỗ trợ Wi-Fi, TCP/IP và Hikvision Cloud, cho phép quản lý dữ liệu từ xa, thuận tiện cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc nhà xưởng. Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp USB, khóa điện, nút Exit và RS-485, giúp kết nối hệ thống kiểm soát cửa hoàn hảo.
Máy chấm công được thiết kế sang trọng, gọn nhẹ, thích hợp lắp đặt trong nhà, văn phòng hoặc cửa hàng. Vỏ máy chắc chắn, hoạt động ổn định. Màn hình cảm ứng 4.3 inch hiển thị thông tin rõ ràng, kết hợp camera 2MP giúp quản lý nhân viên hiệu quả. Nguồn cấp 12V/2A đi kèm, thuận tiện lắp đặt nhanh chóng.
Xem thêm: Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION SH-K1T9321MFWX
Máy hỗ trợ:
Thiết bị còn tích hợp RS-485 và kiểm soát cửa, nâng cao an ninh, phù hợp với môi trường đông nhân viên như chuỗi cửa hàng hoặc nhà xưởng.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | Cảm ứng 4.3 inch, 2 MP |
| Hình thức chấm công | Khuôn mặt / Vân tay / Thẻ Mifare |
| Dung lượng khuôn mặt | 1.500 |
| Dung lượng vân tay | 3.000 |
| Dung lượng thẻ | 3.000 |
| Dung lượng giao dịch | 300.000 |
| Khoảng cách nhận diện | 0.3 – 1.5 m |
| Thời gian nhận diện | <0.2 s/user |
| Kết nối | TCP/IP, Wi-Fi, Hikvision Cloud, USB, khóa điện, nút Exit, RS-485 |
| Kiểm soát cửa | Có |
| Vị trí lắp đặt | Trong nhà |
| Ngôn ngữ | Tiếng Việt, English |
| Nguồn cấp | 12V/2A (bao gồm) |
| Độ ẩm | 10% – 90% |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +50°C |
| Kích thước | 118,4 × 118,4 × 21,8 mm |
| Trọng lượng | 0.71 kg |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
– Nhận diện khuôn mặt 0.2s, chính xác 99%.
– Lưu 1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, thẻ.
– Kết nối Wi-Fi, TCP/IP, Hikvision Cloud.
– Màn hình cảm ứng 4.3 inch, dễ sử dụng.
– Hỗ trợ kiểm soát cửa, tăng an ninh.
– Thiết kế sang trọng, lắp đặt trong nhà.
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
4.3 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
| Trọng lượng |
0.71 kg |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt + Vân tay |
| Số lượng quản lý |
1.500 khuôn mặt, 2.000 dấu vân tay, 2.000 thẻ cảm ứng |
| Bộ nhớ lưu trữ |
100.000 lần lần |
| Hỗ trợ khác |
– Nhận diện khuôn mặt nhanh chính xác. – Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ – Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy. – Kết nối với máy tính qua cổng RS |
| Nguồn cung cấp |
DC 5V/ 2A |
| Kích Thước |
167,5 ( Dài) X 48,8( Rộng) X 32,2 ( dầy) mm |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5" |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 1GHz, RAM 1G / Đèn flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED bổ sung có thể điều chỉnh Che mưa (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, Wi-Fi (Tùy chọn), Wiegand Input / Output, RS485 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ trợ |
| Mô-đun thẻ tùy chọn |
IC / HID / iClass / Felica / Desfire EV1 / EV2 / Legic |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFace V5.8 & ZKPalm V12.0 |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP66 |
| Nguồn Cấp |
Điện áp: DC 12V, Cường độ: Max. 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến 60°C |
| Kích Thước |
103.83 * 212.41 * 50.60 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 1.5 m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 3000 khuôn mặt, 3000 vân tay, 3000 thẻ |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
172.5 mm × 83.2 mm × 22.7 mm. |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5-inch |
|---|---|
| Dung lượng vân tay |
6,000 (Tùy chọn: 10,000) |
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 (Tùy chọn) |
| RFID |
ID/IC (Tùy chọn) |
| Mã QR |
Mã QR Động/ Tĩnh (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, Đầu vào T9, DST, Camera, ID người dùng 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả về (Anti-passback), Truy vấn bản ghi, Báo động chuyển mạch gi |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 900 MHz, Bộ nhớ RAM 1G / Đèn Flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED bổ sung có thể điều chỉnh |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, WiFi (Tùy chọn), Wiegand input / output, RS485 |
| Giao thức Onvif |
Tiêu chuẩn |
| ZKBio Talk |
Tiêu chuẩn |
| ZSmart |
Tùy chọn |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện bên thứ 3, Cảm biến cửa, nút Exit, Báo động đầu ra, Phụ trợ đầu vào |
| Tốc Độ Nhận Dạng Khuôn Mặt |
≤1s |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFinger V10.0 / ZKFace V5.8 & ZKPalm V12.0 |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% – 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ 45°C (14°F ~ 113°F) |
| Kích Thước |
91.93 * 202.93 * 21.5 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBioAccess / ZKBioTalk / ZSmart |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261,262 |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 3 m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 50.000 khuôn mặt, 50.000 thẻ từ, 5.000 vân tay |
| Tính năng, hỗ trợ | |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà hoặc ngoài trời |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
290 mm × 116,5 mm × 33 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt + Thẻ từ |
| Số lượng quản lý |
1.500 khuôn mặt, 3.000 dấu vân tay, 3.000 thẻ cảm ứng, 3.000 người dùng |
| Bộ nhớ lưu trữ |
150.000 lần lần |
| Hỗ trợ khác |
– Phiên bản thuật toán vân tay: ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) /V10.0 (Tùy chọn) – Phiên bản thuật toán khuôn mặt: ZKFace V4.0 – Hỗ trợ phần mềm: Wise Eye Mix 3 |
| Nguồn cung cấp |
DC 12V/1.5A |
| Kích Thước |
205.20 mm*74.19 mm*33.30 mm |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 2,8" @ TFT (240*320) |
|---|---|
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Minh |
SenseFace 3A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 3B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 3A: 6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 3B: NA |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
150,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 3A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 3B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 3A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặ Visible Light) ; FAR ≤ 0.0001% (Vân tay)SenseFace 3B: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặ Visible Light) ; |
| FRR |
SenseFace 3A: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) ; FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 3A: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 3A: ZKFace V4.0; ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 3B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
166 mm * 63 mm * 25 mm (L*W*H) |
| Khối Lượng Tịnh |
0.185 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess / ZKBioTimeMobile App.: ZKBio Zlink / ZSmartCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
| Model |
SenseFace 3ASenseFace 3B |
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 4ASenseFace 4B |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 4,3" @ TFT (272*480) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Thực |
SenseFace 4A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 4B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 4A: 8.000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 4B: / |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 4B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 4A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)SenseFace 4B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| FRR |
SenseFace 4A: FRR ≤ 0.02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 4B: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 4B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
0.264 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
No account yet?
Create an Account