-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Liên hệ
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T673DX là thiết bị chấm công cao cấp, tích hợp nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Mifare, thiết kế sang trọng với màn hình LCD 7 inch, mang đến trải nghiệm trực quan và dễ sử dụng. Máy phù hợp với mọi mô hình công ty, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí quản lý nhân sự hiệu quả.
DS-K1T673DX được trang bị bộ nhớ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu quản lý nhân sự đa dạng:
Với dung lượng này, doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm triển khai hệ thống cho hàng nghìn nhân viên mà không lo thiếu bộ nhớ, đáp ứng được cả những công ty có quy mô lớn.
Xem thêm: Máy đăng ký khuôn mặt HIKVISION DS-K1F600U-D6E-F
Máy chấm công HIKVISION DS-K1T673DX có khả năng nhận diện khuôn mặt ở khoảng cách từ 0.3 đến 3 mét, ngay cả khi người dùng đeo khẩu trang. Thời gian nhận diện cực nhanh, chỉ dưới 0,2 giây mỗi người, giúp giảm thiểu ùn tắc giờ cao điểm và tăng hiệu quả quản lý.
Màn hình LCD 7 inch cùng camera 2MP hiển thị thông tin chấm công rõ ràng, trực quan và dễ theo dõi. Thiết kế giao diện thân thiện giúp nhân viên thao tác dễ dàng, đồng thời quản lý có thể quan sát dữ liệu chấm công nhanh chóng.
DS-K1T673DX hỗ trợ nhiều cổng kết nối, giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp hệ thống:
Thiết bị còn được thiết kế đạt chuẩn chống nước IP65, có thể lắp đặt ngoài trời mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định.
Xem thêm: Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION SH-K1T9343MFWX
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | LCD 7 inch |
| Camera | 2 MP |
| Hình thức chấm công | Khuôn mặt / Vân tay / Thẻ Mifare |
| Dung lượng khuôn mặt | 10.000 |
| Dung lượng vân tay | 10.000 (khi mở rộng module) |
| Dung lượng thẻ | 50.000 |
| Khoảng cách nhận diện | 0.3 m – 3 m (hỗ trợ khẩu trang) |
| Thời gian nhận diện | <0.2 giây / user |
| Kết nối | TCP/IP, USB, khóa điện, nút Exit, cửa, RS-485 |
| Hỗ trợ module mở rộng | Vân tay + Bluetooth DS-KAB673-FB |
| Chuẩn chống nước | IP65 (ngoài trời) |
| Nguồn cấp | 12V / 2A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% |
| Kích thước | 110.5 × 209.2 × 24 mm |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
HIKVISION DS-K1T673DX là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn.
Xem thêm: Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T671TMFW
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 3 m |
| Dung lượng lưu trữ |
10.000 khuôn mặt, 10.000 vân tay và 50.000 thẻ |
| Tính năng, hỗ trợ | |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà hoặc ngoài trời |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
110.5 mm × 209.2 mm × 24 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Thiết bị kiểm soát ra vào |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt, thẻ từ, mật khẩu |
| Dung lượng lưu trữ |
Hỗ trợ 50.000 users, 50.000 khuôn mặt, 100.000 thẻ, 50.000 password, 50 tài khoản admin, và 300.000 lần ghi. |
| Cách nhận diện |
0.3m-2.0m |
| Giao thức giao tiếp |
RS485, TCP/IP, USB-host |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5-inch |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
Thẻ ID, ADMS, Đầu vào T9, DST, Camera, ID người dùng 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống quay vòng thẻ (Anti-passback), Truy vấn bản ghi, Báo động ch |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 900MHz, Bộ nhớ 1G RAM / 8G Flash, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED điều chỉnh độ sáng, Quét mã vạch |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, Wi-Fi (Tùy chọn), Wiegand Input / Output, RS485 |
| Cảm Biến QR |
Mã QR, PDF417, Ma trận dữ liệu, MicroPDF417, Aztec |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu vào phụ, Đầu ra phụ (Báo động) |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC 13.56MHz |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFace V5.8 & ZKPalm V12.0 |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 45°C (14°F đến 113°F) |
| Kích Thước |
91.93 * 202.93 * 21.5 (mm) (W*H*D) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBioSecurity / ZKBioSecurity Mobile App |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261,262 |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công/ Kiểm soát ra vào |
| Kích thước màn hình |
2.4 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare/ Mật khẩu |
| Dung lượng lưu trữ |
1000 người dùng, 1000 khuôn mặt, 3000 vân tay, 3000 thẻ, 1000 mật khẩu, 100.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Hỗ trợ mở khóa khuôn mặt, thẻ IC, mật khẩu, vân tay và mở khóa theo lịch trình – Với khung nhận diện khuôn mặt, tự động nhận diện khuôn mặt lớn nh |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
184.9 mm × 76.2 mm × 20.5 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt + Thẻ từ |
| Số lượng quản lý |
1.500 khuôn mặt, 3.000 dấu vân tay, 3.000 thẻ cảm ứng, 3.000 người dùng |
| Bộ nhớ lưu trữ |
150.000 lần lần |
| Hỗ trợ khác |
– Phiên bản thuật toán vân tay: ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) /V10.0 (Tùy chọn) – Phiên bản thuật toán khuôn mặt: ZKFace V4.0 – Hỗ trợ phần mềm: Wise Eye Mix 3 |
| Nguồn cung cấp |
DC 12V/1.5A |
| Kích Thước |
205.20 mm*74.19 mm*33.30 mm |
Sẵn hàng
| Capacity |
Fingerprint:10,000(Only Face XTA) Face:30,000 (Optional:50,000)Palm(coming soon): 5,000(Optional)Cards: 50,000(Optional:100,000)Transactions: 500,000 Har |
|---|---|
| Communication |
1* TCP/IP ( TLS1.2, AES-256 end to end secured communication channel) 1* Wiegand input/Output 1*Standard RS485 / OSDP V2.1.7 over RS485 (AES-128, OSDP V2.1.7 Secured Channel) |
| Access Control Interface |
1* Lock Relay Output 1* Alarm Output / Auxiliary Input 1* Exit Button / Door Sensor 1* Doorbell Output |
| Additional Info |
ZKFace v3.9& ZKFinger v10.0 ZKPalmVein12.0 Algorithms Operating Temperature: -20 °C to 60 °C (-4°F to 131°F)Operating Humidity: ≤93%RHStorage Temperature: -25 °C to 65 °C (-13°F to 149°F)St |
| RFID Module |
ID:EM05IC:IC08ID&IC:B133ID&IC&HID Prox/HID iclass:MTR30(coming soon) BLE/NFC(coming soon) |
| USB Power Supply Voltage |
Operating Voltage: 12V DC Current Draw: |
Sẵn hàng
| Sinh Trắc Học |
SpeedFace-V3L : Khuôn mặt/ Vân taySpeedFace-V3L[QR] : Chỉ khuôn mặtSpeedFace-V3L[RFID] : Chỉ khuôn mặt |
|---|---|
| Mã QR |
SpeedFace-V3L[QR] : Mã QR, Mã vạch, PDF417 (Tùy chọn), Datamatrix (Tùy chọn), MicroPDF417 (Tùy chọn), Aztec (Tùy chọn) |
| RFID |
SpeedFace-V3L: Thẻ ID (Tùy chọn), Thẻ IC (Tùy chọn)SpeedFace-V3L[QR]: Thẻ ID (Tùy chọn), Thẻ IC (Tùy chọn)SpeedFace-V3L[RFID]: Thẻ ID (Tiêu chuẩn), Thẻ IC (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
3,000 (Tùy chọn: 10,000) |
| Dung Lượng Thẻ |
3,000 (Tùy chọn: 10,000) |
| Dung lượng khuôn mặt |
500 (Tùy chọn: 1,500) |
| Dung lượng vân tay |
SpeedFace-V3L: 3,000 (Tùy chọn: 5,000) |
| Dung Lượng Nhật Ký |
200,000 |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 1,2GHz, RAM 256MB/ Đèn Flash 512MB, Camera Binocular 1MP tích hợp Đèn LED trợ sáng có thể điều chỉnh độ sáng |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH |
| Kích Thước (L*W*D) |
185*58.5*20mm |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access, Mobile App |
| Chức Năng |
258,261,262 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Camera, ID người dùng 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống quay vòng thẻ, Truy vấn ghi, Cảnh báo chuyển mạch giả mạo, Chống quay vòng th |
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 4ASenseFace 4B |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 4,3" @ TFT (272*480) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Thực |
SenseFace 4A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 4B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 4A: 8.000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 4B: / |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 4B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 4A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)SenseFace 4B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| FRR |
SenseFace 4A: FRR ≤ 0.02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 4B: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 4B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
0.264 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
Sẵn hàng
No account yet?
Create an Account