-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
3.600.000 ₫ Giá gốc là: 3.600.000 ₫.1.980.000 ₫Giá hiện tại là: 1.980.000 ₫.
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T320MFWX là thiết bị thông minh tích hợp nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Mifare, thiết kế sang trọng, hiện đại. Thiết bị phù hợp với mọi mô hình kiểm soát ra vào và mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Với thời gian nhận diện chỉ dưới 0.2 giây, nhân viên có thể chấm công nhanh chóng mà không phải chờ đợi. Thiết kế đi kèm giá đỡ linh hoạt giúp máy có thể treo tường hoặc để bàn, đáp ứng nhu cầu thực tế của từng doanh nghiệp.
HIKVISION DS-K1T320MFWX hỗ trợ nhiều phương thức xác thực: khuôn mặt, vân tay, thẻ Mifare, với dung lượng lưu trữ:
Phương pháp chấm công bằng khuôn mặt giúp kiểm soát ra vào nhanh chóng, chính xác, đặc biệt phù hợp với các công ty lớn, nhà xưởng có nhiều công nhân tan ca cùng lúc. So với phương pháp truyền thống như chấm công vân tay hay thẻ, nhận diện khuôn mặt giúp giảm thiểu thời gian chờ và tránh các trường hợp công nhân tay bị bẩn hoặc dính vật liệu.
Máy chấm công HIKVISION DS-K1T320MFWX có khả năng kết nối dễ dàng với hệ thống mạng LAN:
Điều này giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự và dữ liệu chấm công chính xác, hiệu quả.
Ngoài chức năng chấm công, HIKVISION DS-K1T320MFWX còn tích hợp hệ thống kiểm soát cửa ra vào. Thiết bị có thể kết nối với:
Tạo nên hệ thống bảo mật hoàn chỉnh, chỉ cho phép nhân viên được phân quyền ra vào văn phòng, nâng cao an toàn và quản lý nhân sự.
HIKVISION DS-K1T320MFWX phù hợp với các mô hình kiểm soát ra vào như:
Máy chấm công này giúp tăng hiệu quả quản lý, đảm bảo an ninh và nâng cao tính chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Xã Đại Thanh, Tp. Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: kd01.bartech@gmail.com
Website: shopmaychamcong.com
Liên hệ ngay để được tư vấn và lắp đặt máy chấm công HIKVISION DS-K1T320MFWX phù hợp với nhu cầu quản lý nhân sự và kiểm soát ra vào của doanh nghiệp bạn.
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 2.4-inch |
| Dung lượng lưu trữ |
Max.500 khuôn mặt, Max.1000 vân tay, và Max.1000 thẻ Mifare. |
| Tính năng, hỗ trợ |
– TCP/IP, Wi-Fi, ISUP5.0. |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC |
| Kích Thước |
118.4 mm × 118.4 mm × 21.8 mm |
Sẵn hàng
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Kết nối TCP/IP, Hỗ trợ Hikvision cloud. – Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485 – Hỗ trợ kiểm soát cửa |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 3 m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 50.000 khuôn mặt, 50.000 thẻ từ, 5.000 vân tay |
| Tính năng, hỗ trợ | |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà hoặc ngoài trời |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
290 mm × 116,5 mm × 33 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy đăng ký khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD 3.97 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3m đến 1.5m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 2.000 người dùng, 2.000 khuôn mặt, 20.000 thẻ và 20.000 vân tay |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Tích hợp công nghệ nhận diện AI, chống giả mạo khuôn mặt – Kết nối TCP/IP, Wifi communication |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12 VDC, 15 W |
| Kích Thước |
121,6 mm × 137,9 mm × 125 mm |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
4.3 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
| Trọng lượng |
0.71 kg |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
2.4 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ, 150.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Khoảng cách: 0.3 m đến 1.5 m – Kết nối TCP/IP, wifi – Vị trí: trong nhà – Thời gian nhận diện: |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
91,3 mm × 181,3 mm × 24,5 mm |
Sẵn hàng
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công vân tay và kiểm soát cửa |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt + Vân tay + Thẻ |
| Dung lượng |
500 khuôn mặt, 3000 vân tay, 3000 thẻ, 3000 người dùng. |
| Dung Lượng Nhật Ký |
200.000 lần |
| Nguồn cung cấp |
12V DC/3A |
| Tốc Độ Nhận Dạng Khuôn Mặt |
<1s |
| Phát hiện khuôn mặt từ khoảng cách |
0,5m đến 2m |
| Giao Tiếp |
RS485 ,TCP/IP ,Wiegand Input/Output |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access |
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 1.5 m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 3000 khuôn mặt, 3000 vân tay, 3000 thẻ |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
172.5 mm × 83.2 mm × 22.7 mm. |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 7-inch |
|---|---|
| Dung Lượng Người Dùng |
10,000 |
| Dung lượng khuôn mặt |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, Đầu vào T9, DST, Camera, ID người dùng 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống quay vòng thẻ, Truy vấn bản ghi, Cảnh báo chuyển mạch giả mạo, |
| Phần Cứng |
Lõi tứ ARM Cortex-A7@ 1.2GHz, RAM 1GB / Đèn flash 8GB, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Độ sáng đèn LED có thể điều chỉnh |
| Giao Tiếp |
TCP / IP, Đầu vào / Đầu ra Wiegand, Wi-Fi, RS485 / RS232 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Cổng vào phụ trợ |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKLiveFace V5.9 |
| Độ ẩm hoạt động |
0% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F) |
| Kích Thước |
119.9 * 226.6 * 27.7 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 2,8" @ TFT (240*320) |
|---|---|
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Minh |
SenseFace 3A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 3B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 3A: 6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 3B: NA |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
6,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
150,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 3A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 3B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 3A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặ Visible Light) ; FAR ≤ 0.0001% (Vân tay)SenseFace 3B: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặ Visible Light) ; |
| FRR |
SenseFace 3A: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) ; FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 3A: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 3A: ZKFace V4.0; ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 3B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
166 mm * 63 mm * 25 mm (L*W*H) |
| Khối Lượng Tịnh |
0.185 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess / ZKBioTimeMobile App.: ZKBio Zlink / ZSmartCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
| Model |
SenseFace 3ASenseFace 3B |
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 4ASenseFace 4B |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 4,3" @ TFT (272*480) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Thực |
SenseFace 4A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 4B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 4A: 8.000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 4B: / |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 4B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 4A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)SenseFace 4B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| FRR |
SenseFace 4A: FRR ≤ 0.02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 4B: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 4B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
0.264 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
Sẵn hàng
| Bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Âm thanh / Chuông báo |
Có âm thanh báo |
| Cổng kết nối mở rộng |
RS485 ,WiFi |
| Dung lượng ghi nhớ |
500.000 lần chấm công |
| Dung lượng khuôn mặt |
50.000 |
| Dung lượng thẻ từ |
50.000 thẻ |
| Kết nối |
RS485 ,TCP/IP (Ethernet) ,WiFi |
| Kết nối với thiết bị ngoại vi |
Cảm biến cửa ,Hỗ trợ Wiegand để kết nối khóa điện từ ,Khóa điện từ ,Nút exit ,Nút khẩn cấp |
| Kiểu xác thực |
1:N |
| Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng 8 inch, HD 800*1280 |
| Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Việt |
| Nguồn điện / Dự phòng |
DC 12V, 3A/5A |
| Phần mềm quản lý |
Ronald Jack Pro ,Wise Eye On 39 |
| Phát hiện khuôn mặt từ khoảng cách |
0,3 – 3 mét |
| Phụ kiện kèm theo |
Adapter ,Hướng dẫn sử dụng |
| Phương thức chấm công |
Khuôn mặt ,Mật khẩu ,QR code ,Thẻ từ |
| Thương hiệu |
Ronald Jack |
| Tiêu chuẩn tính năng |
Anti-Passback ,DST ,mã số người dùng 9 chữ số ,Nhiều chế độ xác thực ,T9 input |
| Tính năng hiển thị |
Hiển thị tên/ID người chấm công trên màn hình |
| Tính năng kiểm soát cửa |
Hỗ trợ kiểm soát cửa (relay, khóa, etc.) |
| Tốc độ xử lý |
≤ 0.2 giây |
| Ứng dụng phù hợp |
Công ty vừa & nhỏ |
| Xuất xứ |
Malaysia |
| Độ ẩm hoạt động |
20% – 80% RH |
Sẵn hàng
| Bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Âm thanh / Chuông báo |
Có âm thanh báo và password bảo vệ máy |
| Camera |
200W Pixel hd color camera |
| Chip xử lý |
Chip 1.2G Dual-core |
| Cổng kết nối mở rộng |
WiFi |
| Dung lượng khuôn mặt |
10.000 |
| Dung lượng thẻ từ |
10.000 |
| Kết nối |
TCP/IP (Ethernet) ,USB ,WiFi |
| Kết nối với thiết bị ngoại vi |
Khóa điện từ ,Nút exit ,Nút khẩn cấp |
| Kiểu xác thực |
1:N |
| Loại màn hình |
5 INCH HD IPS |
| Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh ,Tiếng Trung ,Tiếng Việt |
| Phát hiện khuôn mặt từ khoảng cách |
0.5m – 2.5m |
| Phụ kiện kèm theo |
Adapter ,Hướng dẫn sử dụng |
| Phương thức chấm công |
Khuôn mặt ,Thẻ từ |
| Thương hiệu |
Sunbeam |
| Tiêu chuẩn tính năng |
IP65 |
| Tính năng hiển thị |
Hiển thị tên/ID người chấm công trên màn hình |
| Tính năng kiểm soát cửa |
Hỗ trợ kiểm soát cửa (relay, khóa, etc.) |
| Tốc độ xử lý |
<0,2 giây |
| Ứng dụng phù hợp |
Công ty vừa & nhỏ |
| Xuất xứ |
Liên doanh Malaysia + China |
| Dung lượng ghi nhớ |
1.000.000 |
| Nguồn điện / Dự phòng |
DC 12V, 3A/5A |
| Kích thước máy |
185 x 110 x 20 mm |
| Khối lượng |
0,53 kg |
| Phần mềm quản lý |
Paradise HRM ,Phần mềm nội bộ |
No account yet?
Create an Account