-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Liên hệ
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
Quản lý nhân sự, giờ công và kiểm soát ra vào chưa bao giờ dễ dàng hơn với ZKTeco PA22 – thiết bị máy chấm công lòng bàn tay, mã pin và thẻ RFID chính hãng, tiên tiến nhất hiện nay. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, trưởng phòng nhân sự hay quản lý vận hành, bạn sẽ nhận ra rằng ZKTeco PA22 không chỉ giúp giảm bớt công việc giấy tờ, mà còn tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự, nâng cao hiệu quả vận hành và tăng cường bảo mật.
Với khả năng nhận diện nhanh chóng, dung lượng lưu trữ lớn và các tính năng thông minh tích hợp, máy chấm công ZKTeco PA22 mang đến một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp kiểm soát giờ làm việc chính xác, giảm thiểu gian lận chấm công và quản lý nhân viên hiệu quả hơn bao giờ hết.
| Thông số | Chi Tiết |
|---|---|
| Màn Hình | màn hình màu TFT 2,4 inch (320*240) |
| Phần cứng | bộ xử lý ARM lõi kép 1.0GHZ; bộ nhớ Flash 256MB; RAM 256 MB |
| Phương thức xác minh | nhận dạng lòng bàn tay, mã pin, thẻ RFID |
| Loại thẻ | thẻ ID 13.56MHz |
| Dung lượng | lòng bàn tay: 1.000 |
| thẻ: 5.000 | |
| sự kiện: 50.000 | |
| Thời gian nhận dạng | ≤0,4 giây/ 1 lòng bàn tay |
| Khoảng cách nhận dạng | 18cm – 35cm |
| Giao Tiếp | TCP/IP, Wiegand, RS485, USB, WiFi (Tùy chọn) |
| Chức năng tiêu chuẩn | TCP/IP, Máy chủ lưu trữ USB, đầu vào T9, ID người dùng 14 chữ số, Truy vấn bản ghi, Máy chủ web, Hệ thống phát hiện tháo gỡ từ tính, Phát hiện lòng bàn tay sống. |
| Chức năng tùy chọn | Thẻ IC, Wifi |
| Thuật toán | Armatura PALM 12.0 |
| Nguồn điện | 12V DC/ 3A |
| Kích thước | 159.8 * 80.7 * 41(mm) |
| Chứng nhận | ISO 14001, ISO 9001, CE, FCC, RoHS |
| Phần mềm hỗ trợ | ZKBioAccess IVS |
ZKTeco PA22 được trang bị công nghệ Armatura PALM 12.0, cho khả năng nhận diện lòng bàn tay nhanh chóng chỉ ≤0,4 giây. Công nghệ này cho phép xác minh chính xác từng cá nhân, giảm thiểu gian lận chấm công và đảm bảo dữ liệu nhân sự luôn đáng tin cậy.
Máy hỗ trợ ba phương thức xác minh chính: lòng bàn tay, mã PIN và thẻ RFID 13.56MHz. Điều này giúp linh hoạt trong mọi môi trường làm việc, từ văn phòng, nhà xưởng đến chuỗi cửa hàng, ngay cả khi nhân viên không tiện quét lòng bàn tay.
Màn hình màu hiển thị 2,4 inch (320×240) cung cấp giao diện trực quan, dễ dàng thao tác và quan sát. Nhân viên chỉ mất vài giây để chấm công, còn quản lý có thể truy xuất dữ liệu nhanh qua mạng TCP/IP hoặc USB.
ZKTeco PA22 có thể kết nối với khóa cửa điện tử, trở thành một hệ thống kiểm soát ra vào toàn diện. Khi nhân viên quét lòng bàn tay hoặc thẻ RFID, cửa sẽ mở tự động, tăng cường an ninh và hạn chế xâm nhập trái phép.
Máy hỗ trợ 1.000 lòng bàn tay, 5.000 thẻ và 50.000 sự kiện. Tất cả dữ liệu được mã hóa và bảo mật nghiêm ngặt, đồng thời có thể sao lưu qua USB hoặc mạng nội bộ, giảm nguy cơ mất dữ liệu quan trọng.
ZKTeco PA22 không chỉ cung cấp các chức năng cơ bản như lưu trữ USB, truy vấn bản ghi, ID 14 chữ số, máy chủ web, phát hiện tháo gỡ từ tính, mà còn có các chức năng tùy chọn như thẻ IC và kết nối WiFi, giúp hệ thống linh hoạt và dễ dàng mở rộng.
ZKTeco PA22 thích hợp với nhiều môi trường:

Nâng tầm quản lý, tiết kiệm chi phí và tăng cường bảo mật – Tất cả trong một thiết bị duy nhất!
SHOP MÁY CHẤM CÔNG
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Xã Đại Thanh, Tp. Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: kd01.bartech@gmail.com
Website: shopmaychamcong.com
ZKTeco đã phát triển PA22 với Công nghệ thị giác máy tính bao gồm tính năng nhận dạng lòng bàn tay không tiếp xúc 3 trong 1. Thiết bị đầu cuối nhận dạng lòng bàn tay không tiếp xúc này, được hỗ trợ bởi ARMATURA, có thể thực hiện xác thực sinh trắc học với tĩnh mạch lòng bàn tay, vân lòng bàn tay và hình dạng lòng bàn tay của người dùng cùng lúc sau khi cảm biến phát hiện bàn tay được đưa ra.
| Model |
PA22 |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình màu TFT 2,4 inch (320*240) |
| Phần Cứng |
Bộ xử lý ARM lõi kép 1.0GHZ, Bộ nhớ Flash 256 MB, RAM 256 MB |
| Phương Thức Xác Minh |
Nhận dạng lòng bàn tay, Thẻ RFID, Mã pin |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
1,000 (1:N) |
| Dung Lượng Thẻ |
5,000 |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, RS485, Wiegand, USB, WiFi (Tùy chọn) |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
TCP/IP, Máy chủ lưu trữ USB, đầu vào T9, ID người dùng 14 chữ số, Truy vấn bản ghi,Máy chủ web, Hệ thống phát hiện tháo gỡ từ tính, Phát hiện lòng bàn tay s |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi |
| Loại Thẻ |
Thẻ ID (tần số 13,56 MHz) |
| Thuật Toán |
Armatura PALM 12.0 |
| Nguồn Cấp |
12V DC, 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Nhiệt Độ Bảo Quản |
10 – 95% RH (không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
159.8 * 80.7 * 41(mm) |
| Chứng Nhận |
ISO 9001, ISO 14001, CE, FCC, RoHS |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBioAccess IVS |
Sẵn hàng
Sẵn hàng
Sẵn hàng
Sẵn hàng
| Tần Số Hoạt Động |
125KHz / 13.56MHz |
|---|---|
| Loại RFID |
Thẻ EM / ISO 14440 Loại A, S50 / S70 IC EV1 |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 |
| Điện Áp Hoạt Động |
DC9 – 14V |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F) |
| Độ Ẩm Bảo Quản |
20% ~ 80% |
| Kích Thước |
160 * 50 * 20.5 (mm) (±3 mm) (L*W*H) |
| Dung Lượng Người Dùng |
5,000 |
| Dung Lượng Mật Khẩu |
5,000 |
| Mật Khẩu |
4 đến 6 chữ số |
| Phương Thức Xác Minh |
Chỉ thẻ / Chỉ mật khẩu / Thẻ + Mật khẩu / 1 Relay / 1 Cảm biến cửa / 1 Nút Exit / 1 Chuông cửa / 1 Báo động giả mạo |
| Đầu Đọc |
Đầu đọc Wiegand W26 / W34 |
Sẵn hàng
| Model |
SKW-V / SKW-H |
|---|---|
| Tần Số Hoạt Động |
125KHz / 13.56MHz |
| Loại RFID |
Thẻ EM / ISO 14440 Loại A, S50 / S70 |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 |
| Điện Áp Hoạt Động |
DC9 – 14V |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) |
| Độ Ẩm Bảo Quản |
15% ~ 90% |
| Kích Thước |
SKW-V: 160 * 50 * 20.5 (mm) (±3 mm) (Dài*Rộng*Cao)SKW-H: 120 * 86 * 20.5 (mm) (±3 mm) (Dài*Rộng*Cao) |
| Dung Lượng Người Dùng |
5,000 |
| Dung Lượng Mật Khẩu |
5,000 |
| Mật Khẩu |
4 đến 6 chữ số |
| Phương Thức Xác Minh |
Chỉ dùng thẻ / Chỉ dùng mật khẩu / Thẻ + Mật khẩu / 1 Relay / 1 Cảm biến cửa / 1 Nút Exit / 1 Chuông cửa / 1 Báo động giả mạo |
| Đầu Đọc |
Đầu đọc Wiegand W26 / W34 |
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 2A |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LCD màu TFT 2,4"@ (320*240) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -32 dB / Đa hướng / Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: -32 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: C |
| Phương Thức Xác Thực |
Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím vật lý |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
1,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
dưới 0,5 giây (Vân tay)dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible light)FAR ≤ 0,0001% (Vân tay) |
| FRR |
FRR ≤ 0,02% (Xác thực khuôn mặt Visible light)FRR ≤ 0,01% (Vân tay) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFace V4.0ZKFingerprint V13.0 (Standard) /V10.0 (Optional) |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Khóa điện*1, Cảm biến cửa*1, Nút thoát*1 |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 1.5A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
20% đến 80% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
205.20 mm*74.19 mm*33.30 mm (L*W*H) |
| Khối Lượng Tịnh |
0.258 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
Sẵn hàng
| Firmware |
PULL SDK |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 2,8 inch |
| Dung Lượng Thẻ ID |
50,000 (tùy chọn: 100,000) |
| Dung Lượng Nhật Ký |
1,000,000 |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, USB-host |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
Thẻ ID, Chuyển đổi trạng thái tự động, DST, Đầu vào T9, Nhiều chế độ xác minh, ID người dùng 9 chữ số, Chống trả về, Truy vấn tự phục vụ |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Báo động |
| Giao Diện Wiegand |
Đầu vào & đầu ra Wiegand |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, ADMS |
| Nguồn Cấp |
12V / 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
20% – 80% |
| Kích Thước |
160 * 104.7 * 36 (mm) (H×W×D) |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Sẵn hàng
| Model |
MK2-H / MK2-V |
|---|---|
| Màn Hình |
NA |
| Phương Thức Xác Thực |
Thẻ / Mã PIN (Bàn phím vật lý) |
| Dung Lượng Người Dùng |
10,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
N/A |
| Loại Thẻ |
Thẻ ID @ 125kHz (Tiêu chuẩn)Thẻ IC @ 13,56MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
Đầu vào Wiegand*1 & Đầu ra Wiegand*1Khóa điện*1, Cảm biến cửa*1, Nút thoát*1, Chuông cửa*1, Báo động*1 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
Kiểm soát ra vào, Còi báo, Nhiều phương pháp xác minh,Đèn LED báo trạng thái:Xanh lá cây: Xác minh thành công (1 tiếng bíp)Đỏ liên tục: Xác minh không thành công ( |
| Chức Năng Tùy Chọn |
N/A |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 0.15A |
| Nhiệt độ hoạt động |
DC 12V 0.15A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
MK2-H: 117mm * 70mm * 22mm (L*W*H)MK2-V: 132mm * 55mm * 25mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
MK2-H: 0.361KgMK2-V: 0.333Kg |
| Trọng Lượng Tịnh |
MK2-H: 0.302KgMK2-V: 0.283Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
N/A |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Gắn tường |
| Vật Liệu Vỏ |
Hợp kim kẽm |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP66 (chống nước & bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001, CE, RoHS |
No account yet?
Create an Account