Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T321MFWX
4.200.000 ₫ Giá gốc là: 4.200.000 ₫.2.310.000 ₫Giá hiện tại là: 2.310.000 ₫.
-
Mua tại cửa hàng
Để nhận hàng hôm nay
Miễn phí
-
Giao hàng chuyển phát nhanh
Chúng tôi sẽ gửi dịch vụ chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng đã đăng kí
2-3 ngày
Trên 1 triệu
-
Bảo hành 1 năm
-
Trả hàng miễn phí trong 3 ngày
Mô tả sản phẩm
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc quản lý nhân sự và kiểm soát ra vào trở nên dễ dàng hơn nhờ các thiết bị chấm công thông minh. HIKVISION DS-K1T320MFWX là một trong những sản phẩm nổi bật, kết hợp tính năng nhận diện khuôn mặt và vân tay, mang đến sự tiện lợi, chính xác và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Thiết kế sang trọng, nhỏ gọn cho phép lắp đặt linh hoạt trên bàn hoặc treo tường, phù hợp với mọi mô hình kinh doanh từ văn phòng đến nhà xưởng. Thời gian nhận diện nhanh chóng chỉ dưới 0.2 giây, đảm bảo quy trình ra vào và chấm công diễn ra mượt mà.
Dung Lượng Lưu Trữ Lớn, Hỗ Trợ Nhiều Phương Thức Xác Thực
Máy chấm công HIKVISION DS-K1T320MFWX hỗ trợ nhiều chế độ xác thực: nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Mifare. Thiết bị có khả năng lưu trữ lên đến 500 khuôn mặt, 1000 vân tay và 1000 thẻ, đáp ứng nhu cầu quản lý nhân sự cho các công ty lớn hoặc nhà xưởng đông công nhân.
Phương thức nhận diện khuôn mặt đặc biệt hiệu quả trong các tình huống chấm công đồng loạt. Trong khi chấm công bằng vân tay hoặc thẻ có thể bị chậm trễ hoặc gặp trục trặc (ví dụ công nhân tay dính keo), giải pháp nhận diện khuôn mặt đảm bảo mọi nhân viên được ghi nhận chính xác và nhanh chóng.
Giao Thức Kết Nối Đa Dạng, Dễ Dàng Quản Lý Dữ Liệu
HIKVISION DS-K1T320MFWX được thiết kế để tích hợp dễ dàng vào mạng LAN của doanh nghiệp, với cổng kết nối TCP/IP, USB và Wifi. Điều này giúp người dùng xuất dữ liệu báo cáo chấm công hàng tháng nhanh chóng, thuận tiện mà không tốn nhiều thời gian. Khả năng kết nối đa dạng còn hỗ trợ việc mở rộng hệ thống và tích hợp với các thiết bị kiểm soát khác.
Hỗ Trợ Kiểm Soát Cửa Ra Vào, Nâng Cao An Ninh Doanh Nghiệp
Ngoài chức năng chấm công, HIKVISION DS-K1T320MFWX còn tích hợp hệ thống kiểm soát cửa ra vào. Khi kết hợp với các phụ kiện như khóa điện từ, nút nhấn Exit, thiết bị giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và bảo mật, đảm bảo chỉ nhân viên được phép mới có thể ra vào văn phòng hay khu vực hạn chế. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp quan tâm đến an ninh và quản lý nhân sự chặt chẽ.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của HIKVISION DS-K1T320MFWX
- Màn hình cảm ứng: 2.4 inch, camera 2 MP
- Dung lượng lưu trữ: 500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ, 150,000 sự kiện
- Khoảng cách nhận diện khuôn mặt: 0.3 m – 1.5 m
- Thời gian nhận diện: < 0.2 giây/người
- Khoảng cách đọc thẻ: 0 – 5 cm
- Kết nối: TCP/IP, Wifi, USB, khoá điện, nút nhấn Exit, RS-485
- Vị trí lắp đặt: Trong nhà
- Ngôn ngữ hỗ trợ: Tiếng Việt, Tiếng Anh
- Nguồn cấp: 12V DC/2A
- Công suất: ≤ 6W
- Độ ẩm hoạt động: 10% – 90%
- Nhiệt độ làm việc: -10°C – +50°C
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Tại Sao Nên Chọn HIKVISION DS-K1T320MFWX Cho Doanh Nghiệp?
- Nhanh chóng và chính xác: Nhận diện khuôn mặt chỉ trong 0.2 giây, giảm thời gian chờ đợi.
- Tiết kiệm chi phí: Kết hợp chấm công và kiểm soát cửa ra vào trong một thiết bị.
- Dễ dàng quản lý: Giao thức kết nối linh hoạt, xuất dữ liệu nhanh.
- An toàn và bảo mật: Hệ thống kiểm soát cửa thông minh, hạn chế truy cập trái phép.
HIKVISION DS-K1T320MFWX là giải pháp chấm công và kiểm soát ra vào hiện đại, tối ưu cho mọi doanh nghiệp muốn nâng cấp quy trình quản lý nhân sự và bảo mật nội bộ.
Liên Hệ Mua Máy Chấm Công HIKVISION DS-K1T320MFWX
SHOP MÁY CHẤM CÔNG
- Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Xã Đại Thanh, Tp. Hà Nội
- Hotline: 0355 659 353
- Email: kd01.bartech@gmail.com
- Website: shopmaychamcong.com
Đầu tư vào HIKVISION DS-K1T320MFWX đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sở hữu giải pháp quản lý nhân sự và an ninh toàn diện, hiện đại và hiệu quả.
Thông tin nhà sản xuất
Thông số kĩ thuật
- Màn hình cảm ứng 2.4inch, 2 MP
- Lưu tối đa 500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ
- Dung lượng: 150.000 sự kiện
- Khoảng cách nhận diện khuôn mặt: 0.3 m đến 1.5 m
- Thời gian nhận diện: <0.2 s
- Khoảng cách đọc thẻ: 0 đến 5 cm
- Kết nối TCP/IP, wifi
- Vị trí: trong nhà
- Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 2.4-inch |
| Dung lượng lưu trữ |
500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ, 150.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
TCP/IP, wifi |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A (bao gồm) |
| Kích Thước |
– |
Đánh giá sản phẩm
Sản phẩm bán kèm
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T343MFWX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ, 300.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
Kết nối TCP/IP, Wifi communication |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118.4 mm × 118.4 mm × 21.8 mm |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T342MFX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3000 thẻ, 3000 vân tay, 150.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Kết nối TCP/IP, Hỗ trợ Hikvision cloud. – Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485 |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà + Ngoài trời |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
91.3 mm × 181.3 mm × 24.5 mm |
Máy đăng ký khuôn mặt HIKVISION DS-K1F600U-D6E-F
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy đăng ký khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD 3.97 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3m đến 1.5m |
| Dung lượng lưu trữ |
Tối đa 2.000 người dùng, 2.000 khuôn mặt, 20.000 thẻ và 20.000 vân tay |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Tích hợp công nghệ nhận diện AI, chống giả mạo khuôn mặt – Kết nối TCP/IP, Wifi communication |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12 VDC, 15 W |
| Kích Thước |
121,6 mm × 137,9 mm × 125 mm |
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION SH-K1T9343MFWX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
4.3 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
| Trọng lượng |
0.71 kg |
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION SH-K1T9321MFWX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kích thước màn hình |
2.4 inch |
| Hình thức chấm công |
Khuôn mặt/ Vân tay/ Thẻ Mifare |
| Dung lượng lưu trữ |
500 khuôn mặt, 3,000 vân tay, 3,000 thẻ, 150.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Khoảng cách: 0.3 m đến 1.5 m – Kết nối TCP/IP, wifi – Vị trí: trong nhà – Thời gian nhận diện: |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
91,3 mm × 181,3 mm × 24,5 mm |
Sản phẩm liên quan
Máy chấm công khuôn mặt ZKTECO MB100-VL
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
12 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công |
| Kiểu xác thực |
Khuôn mặt + Vân tay + Thẻ |
| Số lượng quản lý |
Khuôn mặt: 3000/ Vân tay: 3000/ Thẻ: 10.000 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
100.000 lần lần |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Các chức năng tiêu chuẩn: ADMS, Chuyển trạng thái tự động, đầu vào T9, ID người dùng 9 chữ số, Mã công việc, DST, Truy vấn tự phục vụ, Chuông lập lịc |
| Nguồn Cấp |
12V DC/ 1.5A |
| Kích Thước |
168.0 * 151.5 * 31.7 (mm) |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T343MFX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 4.3 inch |
| Dung lượng lưu trữ |
1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 3,000 thẻ Mifare, 300.000 sự kiện |
| Tính năng, hỗ trợ |
– Kết nối TCP/IP, Hỗ trợ Hikvision cloud. – Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485 – Hỗ trợ kiểm soát cửa |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
118,4 mm × 118,4 mm × 21,8 mm |
Máy chấm công khuôn mặt SpeedFace M4
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 5" |
|---|---|
| Dung lượng khuôn mặt |
6000 |
| Dung Lượng Lòng Bàn Tay |
3,000 |
| Dung Lượng Thẻ |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Phần Cứng |
CPU lõi kép 1GHz, RAM 1G / Đèn flash 8G, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Đèn LED bổ sung có thể điều chỉnh Che mưa (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP, Wi-Fi (Tùy chọn), Wiegand Input / Output, RS485 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Đầu vào phụ trợ |
| Mô-đun thẻ tùy chọn |
IC / HID / iClass / Felica / Desfire EV1 / EV2 / Legic |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKFace V5.8 & ZKPalm V12.0 |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP66 |
| Nguồn Cấp |
Điện áp: DC 12V, Cường độ: Max. 3A |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến 60°C |
| Kích Thước |
103.83 * 212.41 * 50.60 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Máy chấm công khuôn mặt HIKVISION DS-K1T673DX
Sẵn hàng
| Chế độ bảo hành |
24 tháng |
|---|---|
| Loại thiết bị |
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt |
| Kích thước màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Khoản cách kết nối |
0.3 m đến 3 m |
| Dung lượng lưu trữ |
10.000 khuôn mặt, 10.000 vân tay và 50.000 thẻ |
| Tính năng, hỗ trợ | |
| Vị trí lắp đặt |
Trong nhà hoặc ngoài trời |
| Nguồn Cấp |
12V DC/2A |
| Kích Thước |
110.5 mm × 209.2 mm × 24 mm |
Máy Chấm Công Zkteco RevFace15
Sẵn hàng
| Màn Hình |
Màn hình cảm ứng 7-inch |
|---|---|
| Dung Lượng Người Dùng |
10,000 |
| Dung lượng khuôn mặt |
10,000 |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, Đầu vào T9, DST, Camera, ID người dùng 9 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống quay vòng thẻ, Truy vấn bản ghi, Cảnh báo chuyển mạch giả mạo, |
| Phần Cứng |
Lõi tứ ARM Cortex-A7@ 1.2GHz, RAM 1GB / Đèn flash 8GB, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, Độ sáng đèn LED có thể điều chỉnh |
| Giao Tiếp |
TCP / IP, Đầu vào / Đầu ra Wiegand, Wi-Fi, RS485 / RS232 |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
Khóa điện của bên thứ 3, Cảm biến cửa, Nút Exit, Đầu ra cảnh báo, Cổng vào phụ trợ |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
ZKLiveFace V5.9 |
| Độ ẩm hoạt động |
0% đến 90% |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F) |
| Kích Thước |
119.9 * 226.6 * 27.7 (mm) (Rộng*Cao*Sâu) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
ZKBio Access IVS |
| Chức Năng |
255,256,257,258,261 |
Thiết bị chấm công kiểm soát ZKTeco Speed Face V4L Pro
Sẵn hàng
| Model |
SpeedFace-V4L ProSpeedFace-V4L Pro-QRSpeedFace-V4L Pro-RFID |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu TFT 4"@ (480*800) |
| Camera |
Binocular Camera @ 2MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Dual Core@1GHzRAM: 1GB; ROM: 8GBLoa: 8 ohm@1 WMicrô: *1 (Độ nhạy: -32dB / Đa hướng / Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58dB / Trở kháng: 2,2kΩ)Cảm biến vân tay: Vân tay |
| Phương Thức Hoạt Động |
SpeedFace-V4L Pro: Khuôn mặt/Vân tay/Thẻ Mật khẩu (Bàn phím ảo)SpeedFace-V4L Pro-QR: Khuôn mặt / Mã QR xáo trộn / Thẻ / Mật khẩu (Bàn phím ảo)SpeedFace-V4L Pro-RFID: Kh |
| Dung Lượng Người Dùng |
3,000(1:N) (Tiêu chuẩn) / 10,000 (1:N) (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) / 6,000 (1:N) (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SpeedFace-V4L Pro: 3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) / 6,000 (1:N) (Tùy chọn)SpeedFace-V4L Pro-QR: NASpeedFace-V4L Pro-RFID: NA |
| Dung Lượng Thẻ |
3,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) / 10,000(1:N) (Tùy chọn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Mật Khẩu |
Tối đa 8 chữ số |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
dưới 0,35 giây (Nhận dạng khuôn mặt)dưới 0,5 giây (Nhận dạng vân tay) |
| FAR |
SpeedFace-V4L Pro: ≤0.01% (Nhận dạng khuôn mặt) / ≤0.0001% (Vân tay)SpeedFace-V4L Pro-QR: ≤0.01% (Nhận dạng khuôn mặt)SpeedFace-V4L Pro-RFID: ≤0.01% (Nhận dạng khuôn mặt |
| FRR |
SpeedFace-V4L Pro: ≤0.02% (Nhận dạng khuôn mặt) / 0.01% (Vân tay)SpeedFace-V4L Pro-QR: ≤0.02% (Nhận dạng khuôn mặt)SpeedFace-V4L Pro-RFID: ≤0.02% (Nhận dạng khuôn mặt) |
| Loại Thẻ |
Thẻ ID@125 kHz (Tùy chọn)HID Prox@125 kHz (Tùy chọn)Thẻ IC@13,56 MHz (Tùy chọn)Thẻ Felica@13,56 MHz (Tùy chọn)Mô-đun đa công nghệ tùy chọn:Mô-đun 1: ID & IC & DESFireEV1/ |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SpeedFace-V4L Pro: ZKFace V3.9 & ZKFinger V10.0SpeedFace-V4L Pro-QR: ZKFace V3.9SpeedFace-V4L Pro-RFID: ZKFace V3.9 |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.1a/b/g/n/ac) @ 2.4 GHz / 5G GHz (Sớm ra mắt)Bluetooth: BLE5.0 (Sớm ra mắt)Wiegand (Đầu Vào & Đầu Ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, ID người dùng 14 chữ số, Bàn phím T9 (Đầu vào), Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, Truy vấn bản ghi, Báo động chuyển đổi giả mạo, Chuyển trạng thái |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Wi-Fi, SRB, WorkCode, Điện thoại cửa có hình, Giao thức SIP, Chuông cửa không dây (Sớm ra mắt) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A (Tùy chọn) |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
183 mm*88 mm*20.5 mm (L*W*H) |
| Khối Lượng Tịnh |
0.453 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccessMobile App: ZKBio Zlink / ZSmartCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Gang-box Châu Á / Hộp Gang đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống thấm nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001, CE, FCC, RoHS |
Thiết bị chấm công kiểm soát ZKTeco Face XTA Series
Sẵn hàng
| Capacity |
Fingerprint:10,000(Only Face XTA) Face:30,000 (Optional:50,000)Palm(coming soon): 5,000(Optional)Cards: 50,000(Optional:100,000)Transactions: 500,000 Har |
|---|---|
| Communication |
1* TCP/IP ( TLS1.2, AES-256 end to end secured communication channel) 1* Wiegand input/Output 1*Standard RS485 / OSDP V2.1.7 over RS485 (AES-128, OSDP V2.1.7 Secured Channel) |
| Access Control Interface |
1* Lock Relay Output 1* Alarm Output / Auxiliary Input 1* Exit Button / Door Sensor 1* Doorbell Output |
| Additional Info |
ZKFace v3.9& ZKFinger v10.0 ZKPalmVein12.0 Algorithms Operating Temperature: -20 °C to 60 °C (-4°F to 131°F)Operating Humidity: ≤93%RHStorage Temperature: -25 °C to 65 °C (-13°F to 149°F)St |
| RFID Module |
ID:EM05IC:IC08ID&IC:B133ID&IC&HID Prox/HID iclass:MTR30(coming soon) BLE/NFC(coming soon) |
| USB Power Supply Voltage |
Operating Voltage: 12V DC Current Draw: |
Máy chấm công kiểm soát ZKTeco SenseFace 4 Series
Sẵn hàng
| Model |
SenseFace 4ASenseFace 4B |
|---|---|
| Màn Hình |
Màn hình LED cảm ứng màu 4,3" @ TFT (272*480) |
| Camera |
WDR Binocular Camera @ 1MP |
| Hệ Điều Hành |
Linux |
| Phần Cứng |
CPU: Lõi kép@1GHzRAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GBLoa: 8ohm @1WMicrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/Trở kháng: 2,2kΩ)Ánh sáng bổ sung: Khô |
| Phương Thức Xác Thực |
SenseFace 4A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)SenseFace 4B: Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
| Dung Lượng Mẫu Vân Tay |
SenseFace 4A: 8.000 (1:N) (Tiêu chuẩn)SenseFace 4B: / |
| Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt |
4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Thẻ |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Người Dùng |
8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
| Dung Lượng Giao Dịch |
200,000 (1:N) |
| Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)SenseFace 4B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
| FAR |
SenseFace 4A: FAR ≤ 0.01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)SenseFace 4B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| FRR |
SenseFace 4A: FRR ≤ 0.02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0.01% (Vân tay)SenseFace 4B: FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
| Thuật Toán Sinh Trắc Học |
SenseFace 4A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)SenseFace 4B: ZKFace V4.0 |
| Loại Thẻ |
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) |
| Giao Tiếp |
TCP/IP*1Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1RS485: ZKTeco RS485*1USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến |
| Chức Năng Tiêu Chuẩn |
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trì |
| Chức Năng Tùy Chọn |
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
| Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập |
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
| Nguồn Cấp |
DC 12V 3A |
| Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến 45°C |
| Độ ẩm hoạt động |
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
| Tổng Trọng Lượng |
0.264 Kg |
| Phần Mềm Hỗ Trợ |
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTimeMobile App.: ZKBio ZlinkCloud Service: ZKBio Zlink |
| Phương Pháp Lắp Đặt |
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
| Cấp Bảo Vệ IP |
IP65 (chống nước và chống bụi) |
| Chứng Nhận |
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |

